Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tình tiết


détail.
Há»i rõ tình tiết
s'informer exactement des détails.
(sân khấu) épisode; intrigue.
(luật há»c, pháp lý) circonstances.
Tình tiết giảm tội
circonstances atténuantes
Tình tiết tăng tội
circonstances aggravantes.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.